请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếm giữ một mình
释义
chiếm giữ một mình
独占 <独自占有或占据。>
随便看
ngửi
ngửng
ngữ
ngữ cảm
ngữ hệ
ngữ hệ Hán Tạng
ngữ khí
ngữ liệu
ngữ nghĩa học
ngữ nguyên học
ngữ ngôn
ngữ ngôn học
ngữ nhiệt
ngữ pháp học
ngữ thể
ngữ tố
ngữ văn
ngữ vựng
ngữ âm
ngữ âm học
ngữ điệu
ngự
ngựa
ngựa béo tốt
ngựa bạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:21:08