请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không nhịn được
释义 không nhịn được
 不禁; 不由得 ; 憋不住 <抑制不住; 禁不住 (产生某种感情, 做出某种动作)。>
 đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay
 读到精彩之处, 他不禁大声叫好 挂不住 <因羞辱而沉不住气。>
 禁不住 <抑制不住; 不由得。>
 không nhịn được, phá lên cười.
 禁不住笑了起来。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:53:43