请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nhịn được
释义
không nhịn được
不禁; 不由得 ; 憋不住 <抑制不住; 禁不住 (产生某种感情, 做出某种动作)。>
đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay
读到精彩之处, 他不禁大声叫好 挂不住 <因羞辱而沉不住气。>
禁不住 <抑制不住; 不由得。>
không nhịn được, phá lên cười.
禁不住笑了起来。
随便看
chồng tới vợ lùi
chồng xướng vợ theo
chồng đông vợ đoài
chồng đường vợ chợ
chồng đống
chồn lòng
chồn mướp
chồn nhỏ
chồn nước
chồn sóc
chồn trắng
chồn tía
chồn đen
chồn đèn
chổi
chổi chà
chổi cọ
chổi dẹp quét sơn
chổi lông gà
chổi quét
chổi quét hồ
chổi quét vôi
chổi rễ
chổi sể
chổi tròn quét sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:53:43