请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không những
释义 không những
 不单 ; 不但 ; 不独; 不光 ; 不只; 不仅; 非独; 非特; 非但 ; 非惟 <用在表示递进的复句的上半句里, 下半句里通常有连词'而且、并且'或副词'也、还'等相呼应。>
 cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.
 她不单照顾孩子的生活, 还教他们学习。
 làm như thế này không những không giải quyết được vấn đề mà còn có thể làm tăng thêm phần khó khăn
 这样做不但解决不了问题, 反而会增加新的困难。
 không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
 不光数量多, 质量也不错
 không những phương pháp đúng, mà biện pháp cũng thích đáng
 不仅方法对头, 而且措施得力
 hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa
 此举不惟无益, 反而有害
 nước sông không những cung cấp nước tưới mà còn dùng để phát điện nữa.
 河水不只可供灌溉, 且可用来发电。
 anh ấy không những hoàn thành nhiệm vụ của mình, mà còn giúp đỡ người khác.
 他非但能完成自己的任务, 还肯帮助别人。
 ong truyền phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
 蜜蜂能传花粉, 非独无害, 而且有益。 非徒 <不仅(常跟'而且'呼应)。>
 不惟; 不特 <不但; 不仅。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:23:58