请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nén được giận
释义
không nén được giận
挂不住 <因羞辱而沉不住气。>
anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
他受到一点儿批评就挂不住了。
随便看
vờn
vờn bay
vờ ngớ ngẩn
vờn theo chiều gió
vờ tha để bắt thật
vờ vĩnh
vờ vịt
vờ điên giả dại
vở
vở cuối
vở diễn ruột
vở diễn sở trường
vở diễn thành công
vở ghi
vở kịch hay
vở kịch lớn
vỡ
vỡ bờ
vỡ giọng
vỡ hoang
vỡ lòng
vỡ lẽ
vỡ lở
vỡ nghĩa
vỡ nát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:51