请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến sĩ xung kích
释义
chiến sĩ xung kích
军
突击手。
随便看
dầu thầu dầu
dầu thắp
dầu thực vật
dầu trà
dầu trẩu
dầu tây
dầu tẩy
dầu ve
dầu vậy
dầu vừng
dầu xăng
dầu xổ
dầu ô-liu
dầu ăn
dầu đánh đồng
dầu đóng dấu
dầu đậu nành
dầu đậu phộng
dầu đặc
dầu đốt
dầy
dầy dặn
dầy mỏng
dầy vò
dầy đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:56