请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô tình
释义
vô tình
不由自主 <由不得自己; 控制不了自己。>
vô tình phạm phải sai lầm
不知不觉地犯了一个错误
不知不觉 < 没有意识到。>
无情 <没有感情。>
kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý.
言者无心, 听者有意。 无心 <不是故意的。>
无意 < 没有做某种事的愿望。>
随便看
kẻ hèn mọn này
kẻ hèn nhát
kẻ hèn này
kẻ hậu học
kẻ học sau
kẻ hồ đồ
kẻ keo kiệt
kẻ khiếp nhược
kẻ khoác lác
kẻ khuyển nho
kẻ khác
kẻ khốn cùng
kẻ khờ
kẻ khờ dại
kẻ kém cỏi này
kẻ kém học thức
kẻ làm ăn ẩu tả
kẻ lãng tử
kẻ lười biếng
kẻ lắm bệnh
kẻ lắm lời
kẻ lắm tiền
kẻ lẳng lơ
kẻ lỗ mãng
kẻ lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:12:27