释义 |
chiến tranh | | | | | | 战争 ; 役; 仗; 金戈铁马 <民族与民族之间、国家与国家之间、阶级与阶级之间或政治集团与政治集团之间的武装斗争。> | | | 兵戈 ; 兵火 ; 兵甲 ; 兵事 ; 刀兵 <泛指武器, 转指战事。> | | | không dùng đến chiến tranh; không động binh qua | | 不动兵戈 | | | hoạ chiến tranh; hoạ binh đao | | 刀兵之灾 | | | 烽火 ; 烽烟 ; <比喻战火或战争。> | | | năm tháng chiến tranh | | 烽火连天 | | | chiến tranh nổi lên khắp nơi. | | 烽烟四起 | | | 锋镝 <刀刃和箭头, 泛指兵器, 也比喻战争。> | | | 战火 <指战争(就其破坏作用和带来的祸害而言)。> | | | 战事 <有关战争的各种活动, 泛指战争。> |
|