请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh cải cách ruộng đất
释义
chiến tranh cải cách ruộng đất
第二次国内革命战争 <1927-1937年中国人民在中国共产党领导下反对国民党反动统治的战争。这期间, 党领导人民在许多省份开辟了农村根据地, 实行了土地改革, 成立了工农民主政府, 建立了中国工农红军, 多次粉碎了国民党反动派的'围剿', 胜利地进行了二万五千里长征。也叫土地革命战争。>
随便看
tự đánh giá
tự đánh giá mình quá cao
tự đánh giá sức mình
tự đánh trống tự thổi kèn
tự đáy lòng
tự đòi hỏi mình
tự đại
tự đảm đương
tự đắc
tự đề cử
tự động
tự động hoá
tự động kiềm chế
tự đứng ngoài
tự ải
tỳ
tỳ bà
tỳ kheo
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
tỳ thiếp
tỳ trợ
tỳ tích
tỳ tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:54