请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tích
释义
chiến tích
战绩 <战争中获得的成绩, 也用于比喻。>
随便看
nói linh tinh
nói liên miên
nói liến thoắng
nói luôn mồm
nói là làm ngay
nói làm đâu ra đấy
nói lái
nói láo
nói lên
nói lóng
nói lại
nói lải nhải
nói lảm nhảm
nói lảng
nói lấy lệ
nói lẫn
nói lắp
nói lẽ phải
nói lếu nói láo
nói lề
nói lối
nói lộ hết
nói lộn
nói lớn
nói lời chia tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:50:48