请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm ngày
释义
năm ngày
候 <古代五天为一候, 现在气象学上仍沿用。>
nhiệt độ trung bình của năm ngày
候温。
随便看
rễ cây ô dược
rễ củ
rễ giả
rễ hút
rễ mầm
rễ sâu cây tốt
rễ sắn
rễ thân
rễ tre
rệp
rệp cây
rệp vừng
rệu
rệu rã
rỉa ráy
rỉ hơi
rỉ răng
rỉ rả
rỉ rỉ
rỉ tai
rịa
rịn
rọ
rọc rọc
rọi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 18:36:35