请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương cách
释义
phương cách
道道儿 <办法; 主意。>
chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.
只要大家肯动脑筋, 完成任务的道道儿就多了。
随便看
tiền chuỗi
tiền chuộc
tiền chịu
tiền cuộc
tiền cà phê
tiền có giá trị
tiền công
tiền công ích
tiền căn
tiền căn hậu quả
tiền cơm
tiền cước
tiền cưới
tiền cọc
tiền cốc
tiền cống nạp
tiền cổ
tiền cờ bạc
tiền của
tiền của bất chính
tiền của phi nghĩa
tiền duyên
tiền dòng, bạc chảy
tiền dự bị
Tiền Giang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:32:10