请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phương cách
释义 phương cách
 道道儿 <办法; 主意。>
 chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.
 只要大家肯动脑筋, 完成任务的道道儿就多了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:08:42