请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương diện
释义
phương diện
端 <方面; 项目。>
上面; 层面; 方面; 头; 头儿 <就相对的或并列的几个人或几个事物之一说, 叫方面。>
anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
他在品种改良上面下了很多功夫。
随便看
ảo ảnh
ảo ảnh thoáng qua
ảo ảnh trong mơ
ả phù dung
ả đào
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn Độ giáo
ấm
ấm a ấm ứ
ấm chuyên
ấm chén
ấm chỗ ngại dời
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
ấm no
ấm nước
ấm siêu
ấm sắc thuốc
ấm trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:02:05