请输入您要查询的越南语单词:
单词
thú vui
释义
thú vui
方
乐子 <愉快的事; 高兴的事。>
trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
下雨天出不了门儿, 下 两盘棋, 也是个乐子。
随便看
như gấm như hoa
như huynh
như hình với bóng
như hùm thêm vây
như hệt
như keo như sơn
như keo với sơn
như... không phải
như kiến bu chỗ tanh
Như Lai
như là
như mong muốn
như muối bỏ biển
như mặt trăng mặt trời
như mặt trời ban trưa
như một
nhưng
nhưng chức
nhưng cũng
nhưng mà
nhưng nhức
nhưng nhửng
như nguyện
như ngồi trên chông
như ngồi trên lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:14:10