请输入您要查询的越南语单词:
单词
thú vui
释义
thú vui
方
乐子 <愉快的事; 高兴的事。>
trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
下雨天出不了门儿, 下 两盘棋, 也是个乐子。
随便看
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
nước bí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:33