请输入您要查询的越南语单词:
单词
người phàm trần
释义
người phàm trần
凡人 <指尘世的人(区别于'神仙')。>
随便看
hiếm thấy ở đời
hiến
hiến binh
hiến cho
hiến chính
hiến chương
hiến cương
hiến dâng
hiến dâng tính mạng
hiếng
hiếng hiếng
hiếng mắt
hiến kế
hiến mình
hiến mưu
hiến pháp
hiến pháp tạm thời
hiến thân
hiến toàn bộ gia sản
hiến tặng
hiến vật quý
hiến điền
hiếp
hiếp bách
hiếp bức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:54:34