请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăm vùng đất xưa
释义
thăm vùng đất xưa
访旧 <访问故旧、故地。>
随便看
gật gà gật gưỡng
gật gù
gật gù đắc chí
gật gù đắc ý
gật lấy gật để
gật đầu
gật đầu đồng ý
gậy
gậy bà đập lưng bà
gậy bụi
gậy chuyền tay
gậy chỉ huy
gậy chống
gậy cắt điện
gậy dâu
gậy dò đường
gậy gộc
gậy lửa
gậy mây
gậy ngắn
gậy như ý
gậy thần
gậy tre
gậy trượt tuyết
gậy tích trượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:13:48