请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó xù
释义
chó xù
哈巴狗; 哈巴狗儿 <一种体小毛长腿短的狗。供玩赏。也叫狮子狗或巴儿狗。供观赏。也叫狮子狗或巴儿狗。>
狮子狗 <毛较长的巴儿狗 。>
随便看
hiệu giải khát
hiệu lệnh
hiệu lệnh như sơn
hiệu lực
hiệu lực còn lại
hiệu lực của thuốc
hiệu may
hiệu nghiệm
hiệu nhuộm
hiệu năng
hiệu năng cao
hiệu quả
hiệu quả cao
hiệu quả của phân bón
hiệu quả dự tính
hiệu quả nhanh
hiệu quả nhanh chóng
hiệu quả như nhau
hiệu quả thực tế
hiệu quả trị liệu
hiệu quả tính theo ngày
hiệu quả tức thì
hiệu quả và lợi ích
hiệu quả về sau
hiệu suất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:29