请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó xù
释义
chó xù
哈巴狗; 哈巴狗儿 <一种体小毛长腿短的狗。供玩赏。也叫狮子狗或巴儿狗。供观赏。也叫狮子狗或巴儿狗。>
狮子狗 <毛较长的巴儿狗 。>
随便看
kinh đảm
kinh độ
kinh động
kinh động lòng người
kinh độ và vĩ độ
kinh độ đông
Ki-nô-lin
ki-nôn
Ki-ri-ba-ti
Kiribati
Ki-si-nhép
Ki-tô
Kivu
Ki-ép
kiêm
kiêm bị
kiêm chức
kiêm cố
kiêm giảng
kiêm lý
kiêm nhiệm
kiêm quản
kiêm toàn
kiên
kiên chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:13:27