请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó vẩy đuôi mừng chủ
释义
chó vẩy đuôi mừng chủ
摇尾乞怜 <狗对主人的姿态, 形容用谄媚姿态求取别人的欢心。>
随便看
rìa
rìa núi
rình
rình mò
rì rào
rì rà rì rầm
rì rì
rì rầm
rìu
rìu to bản
rìu đục
rí
rích
rích rích
rím
rí rỏm
rít
rít lên
rít rít
ríu ra ríu rit
ríu rít
ríu ríu
rò
rò hậu môn
ròi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:35:54