请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăng chức rất nhanh
释义
thăng chức rất nhanh
飞黄腾达 <韩愈诗《符读书城南》:'飞黄腾踏去, 不能顾蟾蜍。'(飞黄:古代传说中的神马名)后来用飞黄腾达比喻官职、地位上升得很快。>
随便看
người bình dân
người bình thường
người bóc lột
người bạch tạng
người bại liệt
người bạn
người bạn tốt
người bản xứ
người bản địa
màn phản quang
màn quây
màn quây xe
màn quần
màn song khai
màn sân khấu
màn sắt
màn tre
màn trướng
màn trời
màn trời chiếu đất
màn vây
màn xe
màn đen
màn đêm
màn ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:22:41