请输入您要查询的越南语单词:
单词
tra dầu
释义
tra dầu
润 <加油或水, 使不干枯。>
润滑 <加油脂等以减少物体之间的摩擦, 使物体便于运动。>
随便看
túc túc
túc tướng
túc từ
túc xá
tú cầu
túi
túi buộc ở cổ lừa ngựa
túi bào tử
túi bệnh
túi bụi
túi chườm nóng
túi chườm nước đá
túi chứa tinh trùng
túi chữ nhật
túi cung tên
túi cát
túi cơm
túi cơm giá áo
túi cấp cứu
túi cứu thương
túi da
túi hơi
túi khí
túi khôn
túi lưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 18:54:02