请输入您要查询的越南语单词:
单词
tra
释义
tra
查; 查究; 查察; 查问 <翻检着看。>
tra tự điển.
查词典。
垞 <小土山。多用于人名。>
放入; 置入; 纳入; 倒入; 套上 <进入。>
播; 撒 <播种。>
楂树 <植物名。蔷薇科苹果属, 落叶乔木。产于我国南部及台湾全岛海拔七百至二千三百公尺的林中。嫩枝具刺, 有软毛。冬芽茶褐色, 无毛。叶互生, 长椭圆形。伞房花序; 果实球形, 熟时黄红色, 多浸渍而 后食用。>
Tra
吒 <用于神话中人名, 如金吒、木吒等。>
奓 <奓山、小奓湖, 都在湖北。>
随便看
tính trời sinh
tính trừ
tính tuần hoàn
tính tình
tính tình bủn xỉn
tính tình cương trực
tính tình dịu dàng
tính tình kỳ quái
tính tình nóng nẩy
tính tình thất thường
tính tích phân
tính tạm bợ
tính tất yếu
tính tế nhị
tính tốt
tính tổng
tính tổng cộng
tính từ thấm
tính vi phân
tính vi phân tuyệt đối
tính viết
tính việc lâu dài
tính vào
tính xốp
tính đam mê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:01:56