请输入您要查询的越南语单词:
单词
thơ cận thể
释义
thơ cận thể
近体诗 <唐代形成的律诗和绝句的通称(区别于'古体诗'), 句数、字数和平仄、用韵等都有比较严格的规定。>
随便看
nhận mua
nhận mặt
nhận nhiệm vụ
nhận nhiệm vụ lúc lâm nguy
nhận nuôi
nhận nợ
nhận quà
nhận ra
nhận rõ
nhận sai
nhận sách và đưa mượn sách
nhận sự giúp đỡ
nhận thua
nhận thách thức
nhận thầu
nhận thức
nhận thức chính xác
nhận thức cảm tính
nhận thức luận
nhận thức lý tính
nhận thức sai
nhận thức tường tận
nhận tội
nhận tội thay
nhận uỷ thác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:11:22