请输入您要查询的越南语单词:
单词
thơm giòn
释义
thơm giòn
甘脆 <香甜、松脆。>
随便看
một địa
một đồng bạc
một đồng thiếu
một đồng tiền
một đời
một đời vua một đời thần
mộ tập
mộ tổ
mộ vua
Mộ Đức
mộ đạo
mộ địa
mớ
mớ bẩy mớ ba
mới
mới biết yêu
mới bắt đầu
mới cáu
mới cưới
mới học abc
mới học nghề
mới khỏi rên đã quên thầy
mới kết hôn
mới lạ
mới lạ khác thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:01:02