请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩy
释义
tẩy
拔毒 <通常是敷药膏或贴膏药于患部以促进化脓或排脓。 >
擦拭 <擦2。>
洗 <用水或汽油、煤油等去掉物体上面的脏东西。>
tẩy khô
干洗。
洗濯; 洗涤 < 用水或汽油、煤油等去掉物体上面的脏东西。>
底子; 底细; 底里 <内部的实情。>
随便看
nghiên mực lớn
nghiên mực Đoan Khê
nghiên xuy
nghiên đài
nghiêu hoa
Nghiêu Thuấn
nghi đoan
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiến răng chịu đựng
nghiến răng nghiến lợi
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:32:41