请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩy rửa
释义
tẩy rửa
清除; 涤荡; 荡涤 <扫除净尽; 全部去掉。>
随便看
thúc thủ
thúc tô
thúc ép
thú có hại
thúc đẩy
thúc đẩy tiến lên
thúc đẻ
thúc động dục
thú dục
thú dữ
thúi
thú mỏ vịt
thú mới sinh
thú mới đẻ
thúng
thúng cạn
thúng giạ
thúng khâu
thúng mủng
thúng rế
thúng thắng
thú nhận
thú nuôi
thú rừng
thú săn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:51:59