请输入您要查询的越南语单词:
单词
thơm ngào ngạt
释义
thơm ngào ngạt
菲菲 <花草香气浓郁。>
芳烈 <香味浓郁。>
馥馥 <形容香气很浓。>
香喷喷 <(香喷喷的) (香喷喷儿的)形容香气扑鼻。>
随便看
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:24:55