请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì thùng
释义
thì thùng
咚咚 <状声词。形容敲鼓的声音。>
随便看
họ Sa
họ Sinh
họ Song
họ Soái
họ Sung
họ Suỷ
họ Sài
họ Sàm
họ Sào
họ Sách
họ Sái
họ sâu đo
họ Sùng
họ Sĩ
họ Sơ
họ Sơn
họ Sư
họ Sướng
họ Sưởng
họ Sạ
họ Sầm
họ Sở
họ Sử
họ Sửu
họ Tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:11:32