请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi nhỏ
释义
tuổi nhỏ
幼 <(年纪)小; 未长成。>
tuổi thơ; tuổi nhỏ.
幼年
幼年 <三岁左右到十岁左右的时期。>
随便看
phe mình
phen
Phenatrene
phenol
phe phái
phe phái chính trị
phe phẩy
phe tả
phe đối lập
phi
phi báo
phi bạch
phi bạch thư
Phi Châu
phi chính thức
phi công
phi cơ
phi cơ chiến đấu
phi cơ chuyến
phi cầm
phi cầu
phi hành khí
phi hành đoàn
phi kim loại
Philadelphia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:09:03