请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bị
释义 bị
 负; 挨 <遭受; 忍受。>
 bị đánh; ăn đòn.
 挨打。
 bị thương
 负伤
 被 <用在句子中表示被动, 主语是受事。>
 cây kia bị (gió mạnh) thổi ngã rồi.
 那棵树被(大风)刮倒了
 quân địch đã bị ta đánh bại
 敌人被我们打败了
 吃 <被(多见于早期白话)。>
 bị nó chê cười。
 吃他笑话。
 感受 <受到(影响); 接受。>
 bị cảm lạnh
 感受风寒。
 给 <直接用在表示被动、处置等意思的句子的谓语动词前面, 以加强语气。>
 ống quần bị sương ướt cả rồi.
 裤腿都叫露水给湿透了。 患 <害(病)。>
 người bị bệnh; người mắc bệnh
 患者
 见 <用在动词前面表示被动。>
 bị mọi người chê bai; để họ chê cười.
 见笑于人。
 叫 <用在句子中表示主语是受事(施事放在被字后, 但往往省略)。>
 anh ấy bị mưa ướt hết rồi.
 他叫雨淋了。
 anh mở cửa sổ ra một chút, đừng để bị hơi than hun ngạt.
 你把窗户打开点儿, 别叫煤气熏着。 经 <禁受。>
 落 <得到。>
 bị hụt.
 落空。
 bị oán trách.
 落埋怨。
 蒙 <受。>
 蒙受 <受到。>
 bị làm nhục.
 蒙受耻辱。
 bị nỗi oan ức mờ ám.
 蒙受不白之冤。
 让 <用在句子中表示主语是受事(施事放在被字后, 8. 但往往省略)。>
 所 <跟'为'或'被'合用, 表示被动。>
 遭 <遇到(多指不幸或不利的事)。>
 bị hãm hại.
 遭了毒手
 受; 遭受 <受到(不幸或损害)。>
 bị đả kích
 遭受打击
 bị thất bại; chịu thất bại.
 遭受失败
 cơ thể bị huỷ hoại
 身体遭受摧残。
 草篮。
 被告。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:32:55