请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịa đặt hoàn toàn
释义
bịa đặt hoàn toàn
无中生有 <凭空捏造。>
随便看
tủ hồ sơ
tủi
tủi hổ
tủi hờn
tủi nhục
tủi phận
tủi thân
tủi thầm
tủi thẹn
tủ khoá
tủ két
tủ kính
tủ ly
tủ ly chén
tủ lạnh
tủm
tủm tỉm
tủn mủn
tủ quầy
tủ sách
tủ sắt
tủ thuốc
tủ áo
tủ âm tường
tủ ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:15