请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi thọ
释义
tuổi thọ
高寿 <敬辞, 用于问老人的年纪。>
龄 <泛指年数。>
tuổi thọ của con tàu.
舰龄。
tuổi thọ của bếp.
炉龄。
寿命 <生存的年限, 比喻使用的期限或存在的期限。>
kéo dài tuổi thọ của xe máy.
延长机车的寿命。 天年 <指人的自然寿命。>
hết tuổi thọ
尽其天年
随便看
đè lên nhau
đèn
đèn an toàn
đèn ba cực
đèn bay đêm
đèn biến điện tốc độ
đèn biểu chí
đèn bun-sen
đèn bàn
đèn báo hiệu
đèn bân-sân
đèn bão
đèn bảng hiệu
đèn bảo hiểm
đèn bắt sâu
đèn bốn cực
đèn chiếu
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
đèn chân không
đèn chớp
đèn cung đình
đèn cù
đèn cầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:03:42