请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi thọ
释义
tuổi thọ
高寿 <敬辞, 用于问老人的年纪。>
龄 <泛指年数。>
tuổi thọ của con tàu.
舰龄。
tuổi thọ của bếp.
炉龄。
寿命 <生存的年限, 比喻使用的期限或存在的期限。>
kéo dài tuổi thọ của xe máy.
延长机车的寿命。 天年 <指人的自然寿命。>
hết tuổi thọ
尽其天年
随便看
hội tập
hội tề
hội tụ
hội từ thiện
hội viên
hội xã
hội yếu
hội ái hữu
hội ý
hội điển
hội đàm
hội đèn lồng
hội đường
hội đảng
hội đồng
hội đồng bảo an
hội đồng bộ trưởng
hội đồng chính phủ
hội đồng kinh tế
hội đồng minh
hội đồng nhân dân
hội đồng quân sự
hội đồng quản trị
hộ không chịu di dời
hộ khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:40