请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải ni lông
释义
vải ni lông
锦纶 <二元酸和二元胺缩聚而成的纤维。强度高, 耐磨, 耐腐蚀, 弹性大。用来制袜子、衣物、绳子、渔网、降落伞、轮胎帘布。旧 称尼龙。>
随便看
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
quy hoạch tuyến tính
quy hàng
quy kết
quy luật
quy luật chung
quy luật giá trị
quy luật khách quan
quy luật phổ biến
quy lại
quy mô
quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận
Quy Nhơn
quy nạp
quy pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:19:50