请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nhập
释义
thu nhập
来项 <收入的钱; 进项。>
gần đây gia đình anh ấy thu nhập có tăng thêm.
他家最近增加了来项。 敛 <收集; 征收。>
入款 <进款。>
收入; 入; 进 <收进来的钱。>
thu nhập tài chánh.
财政收入。
thu nhập của mỗi người có tăng lên.
个人的收入有所增加。 俸金 <薪金。>
方
出息 <收益。>
随便看
kiêng khem
kiêng kỵ
kiêng nể
kiêng ăn
kiên nghị
kiên nhẫn
kiên quyết thi hành
kiên quyết thực hiện
kiên quyết từ chối
kiên trinh
kiên trung
kiên trì
kiên trì bền bỉ
kiên trì nỗ lực
kiên trì đến cùng
kiên tâm
Kiên Vi
kiêu
kiêu binh tất bại
kiêu căng
kiêu căng ngạo mạn
kiêu dũng
kiêu hoành
kiêu hãnh
kiêu kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:32:24