请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thu nhập
释义 thu nhập
 来项 <收入的钱; 进项。>
 gần đây gia đình anh ấy thu nhập có tăng thêm.
 他家最近增加了来项。 敛 <收集; 征收。>
 入款 <进款。>
 收入; 入; 进 <收进来的钱。>
 thu nhập tài chánh.
 财政收入。
 thu nhập của mỗi người có tăng lên.
 个人的收入有所增加。 俸金 <薪金。>
 出息 <收益。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:54:07