请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh con trai
释义
sinh con trai
弄璋 <生下男孩子(古人把璋给男孩子玩。璋:一种玉器)。>
添丁 <旧时指生了小孩儿, 特指生了男孩儿。>
随便看
pháo chống tăng
pháo cầu vòng
pháo cối
pháo cỡ nhỏ
pháo hiệu
pháo hoa
pháo hoa hình hộp
pháo hạm
pháo không giật
pháo kép
pháo kích
pháo liên hoàn
pháo lép
pháo lệnh
pháo nhỏ
pháo ném
pháo nổ hai lần
pháo nổ đồng loạt
pháo sáng
pháo thăng thiên
pháo thủ
pháo toàn hồng
pháo trăm quả
pháo tép
pháo tầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:52:25