请输入您要查询的越南语单词:
单词
thừa lại
释义
thừa lại
剩 <剩余。>
绪 <残余。>
thừa lại
绪余
余下 <剩下。>
tổng cộng 1. 000 đồng, tiêu hết 600 đồng, còn thừa lại 400 đồng.
一共一千元, 用去六百元, 还余下四百元。
随便看
chim ó biển
chim ó cá
chim ông
chim ô-tit
chim ý
chim đa đa
chim đàn lia
chim đáp muỗi
chim được bảo vệ
chim đại bàng
chim đầu bạc
chim đầu rìu
chim đầu đàn
chim đỗ quyên
chim ưng
chim ưng biển
chim ụt
China
chinh
chinh an
chinh chiến
chi nhiều hơn thu
chinh nhân
chinh phu
chinh phạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 20:27:00