请输入您要查询的越南语单词:
单词
thừa lại
释义
thừa lại
剩 <剩余。>
绪 <残余。>
thừa lại
绪余
余下 <剩下。>
tổng cộng 1. 000 đồng, tiêu hết 600 đồng, còn thừa lại 400 đồng.
一共一千元, 用去六百元, 还余下四百元。
随便看
bơ lạc
bơm
bơm cao áp
bơm chân không
bơm dầu
bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn
bơm hãm dầu
bơm hơi
bơm hơi độc
bơm khinh khí
bơm lọc dầu
bơm mỡ
bơm nén hơi
bơm nước
bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
bắn tên không đích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:32:17