请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh hoạt phí
释义
sinh hoạt phí
生活费 <维持生活的费用。>
方
缴裹儿; 嚼裹儿 <生活费用。>
随便看
dũng tướng
dũng đảm
dơ
dơ bẩn
dơ duốc
dơ dáng
dơ dáng dại hình
dơ dáng dạng hình
dơ dáy
dơ dói
dơi
dư
dưa
dưa biển
dưa bở
dưa chua
dưa chuột
dưa chuột muối
dưa chín cuống rụng
dưa cải
dưa gang
dưa góp
dưa gừng
dưa Ha-Mi
dưa hấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:20