请输入您要查询的越南语单词:
单词
khạc ra máu
释义
khạc ra máu
咯血 <喉部或喉以下呼吸道出血经口腔排出。喀出的血液鲜红色, 常带有泡沫。见于肺结核, 肺炎, 支气管扩张, 肺癌等病或胸部外伤。>
吐血 <内脏出血由口中吐出。>
随便看
đội quân tình nguyện quốc tế
đội quân tóc dài
đội sản xuất
đội sổ
đội thiếu niên tiền phong
đội thuyền
đội thương mại
đi tuần
đi tuần tra
đi tây
đi tìm nguồn gốc
đi tù
đi tả
đi tản bộ
đi tắt
đi tới
đi tới đi lui
đi từ từ
đi vay
đi viếng
đi vào
đi vào chỗ bế tắc
đi vào giấc mộng
đi vào khuôn khổ
đi vào khuôn phép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:43:01