请输入您要查询的越南语单词:
单词
khạc chẳng ra, nuốt chẳng vào
释义
khạc chẳng ra, nuốt chẳng vào
俗
咯不出, 咽不下。<进退两难; 进退维谷; 比喻困难的境地)。>
随便看
kí cách
kí hiệu
kí hiệu mũi tên
kí hiệu ngầm
kí hoạ
kí kết
kín
kín cổng cao tường
kín gió
kính
kính an toàn
kính biếu
kính bẩm
kính bọt
kính cha kính mẹ
kính che bụi
kính chiếu ảnh
kính chuyển
kính chào
kính chúc
kính chắn gió
kính chỉ huy
kính chụp ảnh
kính coong
kính cáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:05:04