请输入您要查询的越南语单词:
单词
khạp
释义
khạp
缸 <(缸儿)盛东西的器物, 一般底小口大, 用陶、瓷、搪瓷、玻璃等烧制而成。>
vò rượu; khạp rượu
酒缸
随便看
điển hình hoá
điển học
điển lệ
điển nhã
điển pháp
điển phạm
điển ti
điển trai
điển tích
điển tịch
điểu
điểu loại
điểu thú
điện
điện ba
điện báo
điện báo hữu tuyến
điện báo viên
điện báo vô tuyến
điện báo ảnh
điện bình
điện cao thế
điện chia buồn
điện chính
điện chúc mừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 20:20:41