请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh sản
释义
sinh sản
乳 <生殖。>
增殖; 繁殖; 滋生; 孳生; 滋 <生物产生新的个体, 以传代。>
tỉ lệ sinh sản
增殖率。
kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
及时清除污水、粪便, 防止蚊蝇滋生。
随便看
sinh sống
sinh sự
sinh thái
sinh thú
sinh thời
sinh thực
sinh trưởng tốt
sinh trưởng ở địa phương
sinh tố A
sinh tố B11
sinh tố B12
sinh tố B2
sinh tố B5
sinh tố C
sinh tố D
sinh tố E
sinh tố K
sinh tố P
sinh tồn
sinh từ
sinh viên
sinh viên các năm cuối
sinh viên sắp ra trường
sinh vật
sinh vật biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:38