请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải mảnh
释义
vải mảnh
布头 <成匹的布上剪剩下来的不成整料的部分(多在五六尺以内)。>
随便看
cười ngặt nghẽo
cười nham hiểm
cười nhoẻn miệng
cười như mếu
cười như nắc nẻ
cười như pháo ran
cười như điên
cười như đười ươi
cười nhạo
cười nhạt
cười nói nhăn nhở
cười nói tự nhiên
cười nôn ruột
cười nắc nẻ
cười nịnh
cười nụ
cười phá
cười ruồi
cười rầm
cười rộ
cười sằng sặc
cười sặc sụa
cười thoải mái
cười thả cửa
cười thầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:24:29