请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh sản vô tính
释义
sinh sản vô tính
无性生殖 <不经过雌雄两性生殖细胞的结合、只由一个生物体产生后代的生殖方式。常见的有孢子生殖、出芽生殖和分裂生殖。此外由植物的根、叶、茎等经过压条或嫁接等方法产生新个体, 也叫做无性生殖。>
随便看
tích vật học
tích ít thành nhiều
tích điện
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:33:37