请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai vợ chồng
释义
hai vợ chồng
公母俩 <夫妻二人。>
两口儿; 两口子 <指夫妻俩。>
hai vợ chồng trẻ.
小两口儿。
hai vợ chồng già.
老两口儿。
hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
两口子和和美美地过日子。
随便看
máy sấy chè
máy sấy thuốc
máy sấy tóc
máy sấy vải
máy sắp que
máy sọc
máy telex
máy thai
máy thu
máy thu báo
máy thu hình
máy thu lôi
máy thu phát báo
máy thu phát xách tay
máy thu thanh
máy thu thanh vô tuyến điện
máy thu trung kế
máy thu âm
máy thuỷ chuẩn
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:43:17