请输入您要查询的越南语单词:
单词
Sioux Falls
释义
Sioux Falls
苏福尔斯 <美国南达科他州东南部一城市, 邻近明尼苏达州边界。该城市于1856年建立, 后于1862年被放弃, 接着于1865年作为军事基地被重建起来。现在已成为该州最大的城市。>
随便看
quốc dân đảng
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia cổ
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
quốc gia đại sự
quốc hiến
dục
dục anh
dục anh đường
dục cầu
dục giới
Dục Hà
dụ chỉ
dục tình
dục tú
dục tốc bất đạt
dục vọng
dụ dẫn
dụ dỗ
dụ dỗ gian dâm
dụ dỗ người gian dâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:57