请输入您要查询的越南语单词:
单词
siêu hình
释义
siêu hình
形而上学; 玄学 <同辩证法相对立的世界观或方法论, 它用孤立、静止、片面的观点看世界, 认为一切事物都是孤立的, 永远不变的; 如果说有变化, 只是数量的增减和场所的变更, 这种增减或变更的原因不在 事物内部而在于事物外部。>
随便看
nhiệt tình chu đáo
nhiệt tình vì lợi ích chung
nhiệt tình với khách
nhiệt từ
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
nhiệt độ thấp
nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ ổn định
nhiệt đới
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nho dại
nhoe nhoé
nhoe nhoét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:35:19