请输入您要查询的越南语单词:
单词
siết
释义
siết
胶 <用胶粘。>
siết chặt khoá đàn (sự cố chấp, câu nệ, không linh hoạt)
胶柱鼓瑟。 切; 割。
碾 <滚动碾磙子等使谷物去皮、破碎, 或使其他物体破碎、变平。>
随便看
kẻ vạch
kẻ vị chủng
kẻ xâm lược
kẻ xúi giục
kẻ xướng người hoạ
kẻ xấu
kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
kẻ yếu
kẻ ác
kẻ ác độc
kẻ ám sát
kẻ ô
kẻ ăn bám
kẻ đui mù
kẻ đàn em
kẻ đào ngũ
kẻ đáng thương
kẻ đạo đức giả
kẻ đần độn
kẻ đầu cơ
kẻ đầu têu thói xấu
kẻ địch
kẻ địch bên ngoài
kẻ địch mạnh
kẻ độc tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:30:01