请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi chiến trường
释义
bãi chiến trường
战场; 沙场 <两军交战的地方, 也用于比喻。>
như
chiến trường
;
sa trường
随便看
tặc phỉ
tặc tử
tặng
tặng biếu
tặng biệt
tặng cho
tặng cờ
tặng của hồi môn
tặng giải thưởng lớn
tặng hoa
tặng không
tặng kèm
tặng lại
tặng lại lễ vật
tặng ngôn
tặng phong
tặng phẩm
tặng phẩm giã biệt
tặng phẩm đáng giá
tặng quà
tặng thêm
tặng thưởng
tặng tiền
tẹo
tẹo tẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:37:36