请输入您要查询的越南语单词:
单词
E-ri-dâu-nơ
释义
E-ri-dâu-nơ
亚利桑那 <美国西南部一个州, 与墨西哥接壤。1912年成为美国第48个州。西班牙人首次在1539年到此勘探, 1848年通过瓜达卢佩-伊达尔戈条约该地区划归美国。菲尼克斯为该州首府和最大城市。>
随便看
phòng họp tẻ ngắt
phòng hộ
phòng hội nghị
phòng khiêu vũ
phòng khách
phòng khám bệnh
phòng khám và chữa bệnh
phòng không
phòng không gối chiếc
phòng kế toán
phòng làm việc
phòng lên men
phòng lũ
phòng lạnh
phòng lớn
phòng lụt
phòng mổ
phòng mổ xẻ
phòng ngoài
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngừa bạo lực
phòng ngừa chu đáo
phòng ngừa trước
phòng ngự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:46:49