请输入您要查询的越南语单词:
单词
than li-nhít
释义
than li-nhít
褐煤 <煤的一种, 一般黑色, 有的灰褐色, 含水分较多。除做燃料外, 还用来提炼汽油、煤油、焦油等。>
随便看
hội liên hiệp công thương
hội liên hiệp công thương nghiệp
hội liên hiệp phụ nữ
hội làng
cớ mất
cớ mất đồ
cớn
cớn cớn
cớ sao
cớ sao không
cớ sao mà không làm
cớt nhả
cớ trêu
cờ
cờ bạc
cờ bắp
cờ bỏi
cờ chiếu tướng
cờ chân chó
cờ chỉ huy
cờ dư
cờ gượm
cờ hiệu
cờ hoà
cờ hoà bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:20:20