请输入您要查询的越南语单词:
单词
than luyện cốc
释义
than luyện cốc
气煤 <烟煤的一种。隔绝空气加热, 可产生大量煤气。有的气煤还可以用来炼油和提取化工原料。单独用气煤炼成的焦炭, 块小, 强度低, 所以多用来和其他烟煤配合炼焦。>
随便看
chu san
Chu Thuỷ
chu toàn
chu tri
chu trần
chu tuyền
chu tất
chu tần
chu tần kế
chu vi
chu vi hình tròn
chu vi đất
chuyên
chuyên biệt
chuyên bán
chuyên chính
chuyên chính dân chủ nhân dân
chuyên chính vô sản
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
người dự họp
người dự hội nghị
người gan dạ
người ghi chép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:13