请输入您要查询的越南语单词:
单词
bại lộ
释义
bại lộ
败露 < 秘密, 坏事或阴谋被人发觉。>
âm mưu bại lộ.
阴谋败露。
随便看
cách gọi khác
cá chim
cá chim chà
cá chim trắng
cá chiên
cá chiên bé
cách khoảng
cách khác
cách luật
cách ly
cách làm
cách làm có sẵn
cách làm cũ
cách làm hay
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
cách làm thường lệ
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:01:53